THE NEW X5
KHẲNG ĐỊNH PHONG CÁCH
Giá từ 3.909.000.000
NGOẠI THẤT NỔI BẬT CỦA THE NEW X5
Thiết kế mới phần đầu xe.
Lưới tản nhiệt thiết kế mới với các nan to bản, kích thước lớn tạo vẻ bề thế, cứng cáp nhận diện phần đầu xe kết hợp cụm đèn trước với thiết kế biểu tượng X cùng áp dụng công nghệ Adaptive LED bảo đảm cường độ chiếu sáng, tự động điều chỉnh, phân vùng ánh sáng, không làm chói mắt người/ phương tiện đối diện và giúp tiết kiệm năng lượng. Cản trước thiết kế nổi bật với hốc gió khối hình tam giác cùng viền chrome tạo điểm nhấn và thu hút ánh nhìn về phía trung tâm đầu xe. |
Thiết kế thân xe.
Thân xe được tối ưu hóa với kích thước tổng thể được mở rộng lên đến 4.935 x 2.004 x 1.765 mm kết hợp trang bị mâm xe 20 inch hợp kim đa chấu kiểu 740 M Bicolour và khe thoát gió thiết kế mới bên hông xe giúp cải thiện hơn tính khí động học cho mẫu xe BMW X5 mới Ngoài ra, BMW X5 mới trở nên sang trọng, mạnh mẽ và khỏe khoắn hơn với trang bị bệ bước chân hợp kim nhôm cứng vững giúp hành khách lên xuống dễ dàng hơn cùng đèn chào mừng Welcome light carpet với họa tiết ánh sáng tinh tế, nổi bật và tự động bật sáng khi chủ nhân tiến lại gần xe. |
Thiết kế mới đuôi xe.
Cụm đèn hậu thiết kế mới hình L-shape đặc trưng, phân tầng, tạo hiệu ứng ánh sáng 3D và hiệu ứng dòng nước khi khóa/mở khóa xe cùng họa tiết trang trí làm nổi bật cụm đèn sau. Cản sau với ốp bạc màu Glacier Silver dập nổi thiết kế mới tăng vẻ hầm hố đặc trưng của dòng BMW X. |
KHÔNG GIAN NỘI THẤT NỔI BẬT CỦA
THE NEW X5
Đèn viền nội thất.
Hệ thống đèn viền nội thất xung quanh xe với đa dạng tuỳ chọn màu sắc tạo nên không gian hiện đại, phù hợp theo tâm trạng chủ nhân |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama.
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama mở ra tầm nhìn rộng rãi và thoáng đãng, tạo sự thoải mái cho không gian nội thất giúp hành khách tận hưởng mọi chuyến đi. |
Hệ thống âm thanh Harman Kardon Surround Sound.
Hệ thống âm thanh Harman Kardon 9 kênh, 16 loa, với công suất 464 W có chức năng điều chỉnh riêng từng loại âm thanh. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BMW X5 MỚI.
BMW X5 xDrive40i
Công suất tính bằng kW (hp): | 280 (381) |
Tăng tốc 0–100 km/h (s): | 5.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (theo WLTP) (l/100 km): | 9.2 |
Lượng khí thải CO2 kết hợp (theo WLTP) (g / km): | 185.90 – 203.18 |